Huperzine B
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Huperzine B là một chất ức chế acetylcholinesterase mới.
Dược động học:
Huperzine B đã được tìm thấy là một chất ức chế enzyme acetylcholinesterase. Đây là cơ chế hoạt động tương tự của các loại dược phẩm như galantamine và donepezil được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer.
Dược lực học:
Huperzine B là một loại alkaloid có nguồn gốc từ Huperzia serrata (có sẵn như một sản phẩm thảo dược ở Mỹ). Nó đang được điều tra như một chất ức chế acetylcholinesterase. Các thử nghiệm lâm sàng tại Trung Quốc đã chỉ ra rằng huperzine B có hiệu quả tương đương với các loại thuốc hiện có trên thị trường, và thậm chí có thể an toàn hơn về mặt tác dụng phụ.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fenoterol
Loại thuốc
Thuốc chủ vận beta2 chọn lọc; thuốc giãn phế quản.
Dạng thuốc và hàm lượng
Fenoterol hydrobromid:
- Bình xịt khí dung hít định liều: 100 - 200 mcg/liều xịt (200 liều);
- Dung dịch phun sương: 0,25 mg - 0,625 mg - 1 mg/ml;
- Ống tiêm: 0,5 mg (0,05 mg/ml);
- Viên nén: 2,5 mg; 5 mg;
- Siro: 0,05%.
Fenoterol hydrobromid và ipratropium bromid kết hợp:
- Bình xịt khí dung hít, bột hít: Mỗi liều xịt chứa 50 microgam fenoterol hydrobromid và 20 microgam ipratropium bromid (200 liều);
- Bình xịt định liều dạng phun sương: Ipratropium bromide khan - 0,02 mg/nhát xịt; fenoterol hydrobromide - 0,05 mg/nhát xịt;
- Dung dịch khí dung: Ipratropium bromide khan – 250 mcg/ml; fenoterol hydrobromide – 500 mcg/ml; ipratropium bromide – 25 mg/100ml; fenoterol hydrobromide – 50 mg/100ml.
Sản phẩm liên quan









