Huperzine B
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Huperzine B là một chất ức chế acetylcholinesterase mới.
Dược động học:
Huperzine B đã được tìm thấy là một chất ức chế enzyme acetylcholinesterase. Đây là cơ chế hoạt động tương tự của các loại dược phẩm như galantamine và donepezil được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer.
Dược lực học:
Huperzine B là một loại alkaloid có nguồn gốc từ Huperzia serrata (có sẵn như một sản phẩm thảo dược ở Mỹ). Nó đang được điều tra như một chất ức chế acetylcholinesterase. Các thử nghiệm lâm sàng tại Trung Quốc đã chỉ ra rằng huperzine B có hiệu quả tương đương với các loại thuốc hiện có trên thị trường, và thậm chí có thể an toàn hơn về mặt tác dụng phụ.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nitazoxanide.
Loại thuốc
Thuốc điều trị bệnh do đơn bào (Antiprotozoal) (dẫn xuất nitrothiazolyl - salicylamide).
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch uống 100 mg / 5 mL.
Viên nén 500mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lanthanum Carbonate
Loại thuốc
Thuốc điều trị tăng kali huyết và tăng phosphate huyết.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén nhai 500 mg, 750 mg, 1000 mg.
- Bột uống 750 mg, 1000 mg (dưới dạng Lanthanum Carbonate Hydrate).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lisinopril
Loại thuốc
Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 2.5 mg, 5 mg, 10 mg, 20 mg, 30 mg và 40 mg lisinopril.
- Dạng lisinopril phối hợp: Viên nén 20 mg lisinopril kết hợp với 12.5 mg hoặc 25 mg hydroclorothiazide.
Sản phẩm liên quan